Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giờ phút in Vietnamese - Vietnamese dictionary
phút
giờ phút
giây
chậm
phút chốc
ngày vũ trụ
bịn rịn
M-72
nhật động
ải quan
khởi động
tạp số
dằng dặc
phức số
hấp hối
năm vũ trụ
phút đâu
trần ai
hiểm nghèo
được
bức bách
tận hưởng
bàng hoàng
giây phút
trông ngóng
chần chừ
giờ
năm xuân phân
Họ Đào vận bịch
hiềm nghi
đâu
quỹ đạo
quyết định
Tranh Vân Cẩu
năm
khoan
tiết
này
nhanh
Chử Đồng Tử
Nguyễn Tất Thành