Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giới in Vietnamese - French dictionary
địa giới
báo giới
bát giới
biên giới
cảnh giới
cựu thế giới
cơ giới
cơ giới hóa
cương giới
giáo giới
giáp giới
giới
giới chức
giới hình
giới hạn
giới luật
giới ngữ
giới nghiêm
giới sát
giới sắc
giới tính
giới tính hóa
giới tính học
giới từ
giới tửu
giới thiệu
giới tuyến
giới yên
hạ giới
học giới
hương giới
khí giới
môi giới
nam giới
nữ giới
ngũ giới
ngoại giới
nhà trừng giới
nhãn giới
phá giới
phân giới
quân giới
ranh giới
sắc giới
siêu hạ giới
sinh giới
tam giới
tân thế giới
tô giới
tịnh giới
thế giới
thế giới hóa
thế giới ngữ
thế giới quan
thụ giới
thi giới
thiên giới
thượng giới
thương giới
tiên giới
trai giới
trần giới
trừng giới
văn giới
xe cơ giới
y giới