Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấy sáp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Giấy đánh máy, viết hay vẽ vào thì thủng, dùng để in được nhiều bản.
Related search result for "giấy sáp"
Comments and discussion on the word "giấy sáp"