Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giấy chứng nhận in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last
Dương Tam Kha
Thanh Hà
Bắc Ninh
Thanh Hoá
mồi
đồ
Phong thu
Nghê Thường
này
đó
Thái Nguyên
Bắc Bình
Bá Di, Thúc Tề
Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông
lại
Tiên Lữ
Lăn lóc đá
ròng
Cung Quế xuyên dương
Văn Lang
đục
ngả
Chiêu Quân
Thanh Ba
Cao Thắng
Tiên Yên
Mạc Đỉnh Chi
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
tự nhiên
Quảng Ngãi
Sa Thầy
nhanh
Tân Lập
Nguyễn Văn Siêu
tay
Ba sinh
anh
Sông Cầu
Đinh Điền
khóa
Nàng Ban
móc
lên
Gương vỡ lại lành
Ninh Giang
Sơn La
Thanh Bình
Lý Bôn
Trương Tấn Bửu
Ninh Thuận
Dương Diên Nghệ
Ngựa qua cửa sổ
vào
ngoài
Lê Quang Định
sang
đóng
lớp
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nghiêu Thuấn
Lam Kiều
Cầm Bá Thước
bóng
Bắc Sơn
Võ Duy Nghi
Chu Văn An
Nguyễn Nguyên Hồng
Chử Đồng Tử
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Lê Văn Duyệt
First
< Previous
44
45
46
47
48
49
50
Next >
Last