Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giải phẫu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
giải muộn
giấy dó
giản ước
giặt gỵa
giấy các-tông
giấy tờ
giếng khơi
giật xổi
giấc hồ
giấy các-bon
giấy bổi
Giấc Nam Kha
giếng thơi
giả bộ
Giấc mai
giấc nồng
làm giấy
giảng đạo
giảng đàn
lý giải
giấc hồ
giật gân
sơ giải
sơ giản
giả như
giả mạo
giả hình
giấm cái
tỉnh giảm
giả tảng
giả đò
ngớt
lịch
nhân nghĩa
nhức óc
thuốc tê
rìa
lưỡi
cặn bã
bêu xấu
vận hành
Tam giáo cửu lưu
bêu
nát
nách
có
tình thế
nòng
răng giả
thon thót
giá thú
phanh phui
giải nghĩa
thủ tiêu
chi phiếu
đình
cật
Nguyễn Phúc Bửu Lân
buôn
gương
Trần Bình Trọng
thuyết minh
Tiền Giang
thuần dưỡng
thật thà
mệnh đề
dò
lôi
trích
Hàn Dũ
trở
thế phẩm
Triệu Tử phá vòng Đương Dương
bách phân
tay ngang
mảnh
gạn
phải cái
rum
ăn chắc
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last