Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáp hạt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói thời kỳ lúa cũ ăn đã hết, lúa mới chưa chín: Tháng ba ngày tám, lúc giáp hạt.
Comments and discussion on the word "giáp hạt"