Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giác in Vietnamese - French dictionary
ảo giác
đa giác
đẳng giác
bát giác
bất giác
bầu giác
cáo giác
cảm giác
cảm giác học
cảm giác luận
cảnh giác
giác
giác độ
giác cự
giác kính
giác kế
giác mạc
giác nút
giác ngộ
giác quan
giác thư
hội giác
khứu giác
lộc giác
li giác
lượng giác
lượng giác học
ngũ giác
phát giác
phân giác
phi giác quan
siêu cảm giác
tam giác
tam giác đạc
tam giác châu
tam giác nguyên
tê giác
tứ giác
tử giác
tự giác
tố giác
tổng giác
tha giác
thính giác
thống giác kế
thị giác
tiên giác
tiềm giác
trực giác
trực giác luận
tri giác
vô giác
vị giác
vị giác
xúc giác
xúc giác
xúc giác kế