Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
áo giáp
ảo giác
ấn độ giáo
ăn giá
đa giác
đa thần giáo
đáng giá
đánh giá
đạo giáo
đấu giá
đẳng giác
đặc giá
đặt giá
đứng giá
định giá
độc thần giáo
bái thần giáo
bái vật giáo
bán đấu giá
bán phá giá
bát giác
bình giá
bó giáp
bút giá
bất giác
bầu giác
bội giáo
băng giá
bướu giáp
can gián
cao giá
cánh gián
cáo giác
cô giáo
công giáo
cải giá
cảm giác
cảm giác học
cảm giác luận
cảnh giác
cận giáp
cứt gián
chân giá trị
chứng giám
chống giáo hội
chỉ giáo
chiết giá
danh giá
dấu giáng
dấu thánh giá
dị giáo
gia giáo
giàn giáo
giá
giá áo
giá bán
giá biển
giá biểu
giá buôn
giá cả
giá dôi
giá dụ
giá họa
giá mà
giá mua
giá ngự
giá nhạc
giá như
giá noãn
giá phỏng
giá thú
giá thử
giá thể
giá trị
giá treo cổ
giá vẽ
giá xí nghiệp
giác
giác độ
giác cự
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last