Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for già in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông già
ăn già
đĩ già
đinh giày
đoán già
bợm già
bố già
bịp già
bõ già
cáo già
cò già
cọm già
cửa già
dây giày
dê già
dọa già
du già
gái già
già
già đời
già câng
già cả
già cấc
già cỗi
già giang
già giặn
già họng
già khọm
già khụ
già lam
già làng
già lão
già mồm
già nua
già sọm
già tay
già yếu
giàn
giàn bếp
giàn giáo
giàn giụa
giàn hoả
giàn pháo
giàn thiêu
giàng
giành
giành giật
giào
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
giày
giày ống
giày đạp
giày ban
giày bốt
giày cao cổ
giày cườm
giày dép
giày gia định
giày guốc
giày hạ
giày kinh
giày mỏm nhái
giày vò
giày xéo
giữ giàng
giối già
khọm già
khỉ già
làm giàu
mẹ già
mọt già
mộc già
người già
nhà giàu
rừng già
ruột già
tăng già
First
< Previous
1
2
Next >
Last