Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ghen ngược in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ghen
Hàm Sư tử
ghen ngược
trời xanh quen với má hồng đánh ghen
máu ghen
ghen tuông
ghen ghét
ghen tị
bóng gió
hục hặc
ngấm nguýt
cả
Tiểu thanh ký
hợp tác
máu
ghen ăn
Sư tử Hà Đông
tức tối
thu thuỷ
trời xanh
khuynh loát
tị
thất xuất
thường tình
Cát lũy
nghiến răng
hồng
Bỉ sắc tư phong
ghẻ
Đào Thị
Chung tư trập trập
giả
nghiến