Characters remaining: 500/500
Translation

get-up

/'getʌp/
Academic
Friendly

Từ "get-up" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong tiếng Mỹ. Dưới đây những giải thích dụ chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực: "Get-up" có thể được hiểu khả năng hoặc sự quyết tâm để thực hiện một nhiệm vụ, thường trong các tình huống khó khăn. thể hiện tinh thần mạnh mẽ sự khéo léo trong việc giải quyết vấn đề.
  2. Kiểu dáng hay trang phục: Trong một số ngữ cảnh, "get-up" có thể chỉ đến cách ăn mặc hoặc trang phục một người đang mặc.
dụ sử dụng
  1. Về óc sáng kiến:

    • "She showed a lot of get-up in starting her own business despite the challenges." ( ấy thể hiện nhiều nghị lực khi bắt đầu doanh nghiệp riêng bất chấp những khó khăn.)
    • "His get-up and determination helped him to complete the project on time." (Sự tháo vát quyết tâm của anh ấy đã giúp anh hoàn thành dự án đúng hạn.)
  2. Về trang phục:

    • "I love your get-up! It’s so stylish and unique." (Tôi thích trang phục của bạn! thật phong cách độc đáo.)
    • "He wore a strange get-up to the party that made everyone laugh." (Anh ấy mặc một bộ trang phục kỳ quặc đến bữa tiệc khiến mọi người cười.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Phrasal Verb: "Get up" có nghĩa "thức dậy" hoặc "đứng dậy". Cần phân biệt với "get-up" khi dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
    • dụ: "I usually get up at 7 a.m." (Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Determination (sự quyết tâm): Từ này diễn tả sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu.
  • Initiative (sáng kiến): Khả năng đưa ra ý tưởng hoặc hành động không cần ai đó yêu cầu.
Idioms liên quan
  • "Get up and go": Cụm từ này mô tả một người năng lượng, sự nhiệt tình quyết tâm.
    • dụ: "She has a lot of get up and go, which makes her successful in her career." ( ấy rất nhiều năng lượng, điều này giúp thành công trong sự nghiệp của mình.)
Kết luận

Tóm lại, "get-up" một từ thú vị mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. không chỉ thể hiện sự tháo vát, nghị lực còn có thể dùng để chỉ phong cách ăn mặc của một người.

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  1. óc sáng kiến, óc tháo vát
  2. nghị lực; tính kiên quyết
  3. kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)

Comments and discussion on the word "get-up"