Characters remaining: 500/500
Translation

gerrymander

/'dʤerimændə/
Academic
Friendly

Từ "gerrymander" trong tiếng Anh có nghĩa "sắp xếp gian lận các khu vực bỏ phiếu" để lợi cho một đảng phái chính trị nào đó trong cuộc bầu cử. Từ này xuất phát từ tên của một chính trị gia Mỹ tên Elbridge Gerry, người đã thực hiện việc này vào đầu thế kỷ 19.

Giải thích:
  • Ngoại động từ (verb): "gerrymander" được sử dụng để chỉ hành động điều chỉnh ranh giới địa của các khu vực bầu cử một cách không công bằng để đảm bảo rằng một đảng lợi thế hơn so với đối thủ.
  • Hình thức:
    • Gerrymandering (danh từ): Hành động hoặc quá trình thực hiện việc này.
    • Gerrymandered (tính từ): Chỉ các khu vực đã bị sắp xếp gian lận.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The politicians tried to gerrymander the voting districts to ensure their party would win."
    • (Các chính trị gia cố gắng sắp xếp gian lận các khu vực bỏ phiếu để đảm bảo đảng của họ sẽ thắng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many critics argue that the recent gerrymandering has undermined the fairness of the electoral process."
    • (Nhiều nhà phê bình cho rằng việc sắp xếp gian lận gần đây đã làm suy yếu tính công bằng của quá trình bầu cử.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Redistricting: hành động điều chỉnh ranh giới khu vực bầu cử, nhưng không có nghĩa tiêu cực như "gerrymander".
  • Manipulate: Điều khiển, thao túng, có thể được sử dụng trong bối cảnh điều chỉnh không công bằng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Stack the deck: Nghĩa thao túng tình huống để lợi cho mình, giống như "gerrymander" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến bầu cử.
  • Rig the election: Làm giả hoặc thao túng cuộc bầu cử.
Chú ý:
  • "Gerrymandering" thường được nhắc đến trong bối cảnh chính trị bầu cử, thường ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích các hành động không công bằng trong quy trình dân chủ.
ngoại động từ
  1. (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)

Comments and discussion on the word "gerrymander"