Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
germfree
Jump to user comments
Adjective
  • không có mầm bệnh, vi trùng, hay sinh vật gây bệnh; vô trùng, vô khuẩn
    • a germfree environment
      một môi trường vô trùng
Comments and discussion on the word "germfree"