Characters remaining: 500/500
Translation

geosynchronous

Academic
Friendly

Từ "geosynchronous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về quỹ đạo địa tĩnh" hoặc " quỹ đạo đồng bộ với Trái Đất". Cụ thể hơn, một vệ tinh được gọi là "geosynchronous" khi quay quanh Trái Đất với chu kỳ 24 giờ, tức là mất 24 giờ để hoàn thành một vòng quỹ đạo. Tuy nhiên, vị trí của vệ tinh trong quỹ đạo này có thể không cố định so với bề mặt Trái Đất.

Định nghĩa:
  • Geosynchronous (tính từ): Thuộc về một quỹ đạo vệ tinh quay quanh Trái Đất với chu kỳ 24 giờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The communication satellite is geosynchronous, allowing it to maintain a fixed position relative to the Earth's surface."
    • (Vệ tinh truyền thông quỹ đạo địa tĩnh, cho phép giữ vị trí cố định so với bề mặt Trái Đất.)
  2. Câu phức:

    • "Geosynchronous satellites are crucial for weather forecasting because they can continuously monitor the same area."
    • (Vệ tinh địa tĩnh rất quan trọng cho việc dự báo thời tiết chúngthể theo dõi liên tục cùng một khu vực.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Geostationary: một loại vệ tinh geosynchronous luôncùng một vị trí cố định trên bề mặt Trái Đất, nghĩa không di chuyển lên xuống hay qua lại, luôntrên cùng một điểm.

    • dụ: "Geostationary satellites are often used for television broadcasts."
    • (Vệ tinh địa tĩnh thường được sử dụng cho phát sóng truyền hình.)
  • Geocentric: Liên quan đến một hệ thống Trái Đất trung tâm, có thể dùng để chỉ mô hình vũ trụ cổ điển.

  • Geospatial: Liên quan đến dữ liệu địa hay vị trí trên Trái Đất.
Các từ đồng nghĩa:
  • Synchronous: Cùng thời gian, đồng bộ.
  • Orbital: Thuộc về quỹ đạo.
Cụm từ thành ngữ:
  • "In orbit": Trong quỹ đạo.
  • "Space satellite": Vệ tinh không gian.
Lưu ý:
  • Khi nói về "geosynchronous" "geostationary", cần phân biệt rằng tất cả vệ tinh geostationary đều geosynchronous, nhưng không phải tất cả vệ tinh geosynchronous đều geostationary.
Tóm tắt:

Từ "geosynchronous" mô tả một loại quỹ đạo vệ tinh có thể quay quanh Trái Đất với chu kỳ 24 giờ. Điều này giúp vệ tinh có thể duy trì liên lạc theo dõi một khu vực nhất định trên bề mặt Trái Đất.

Adjective
  1. thuộc, hay một quỹ đạo địa tĩnh với một chu kỳ cố định 24 giờ (mặc dù vị trí của quỹ đạo có thể không cố định đối với trái đất)

Similar Words

Comments and discussion on the word "geosynchronous"