Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
genuineness
/'dʤenjuinnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
  • tính thành thật, tính chân thật
Related words
Comments and discussion on the word "genuineness"