Characters remaining: 500/500
Translation

gentlehood

/'dʤentlhud/
Academic
Friendly

Từ "gentlehood" trong tiếng Anh một danh từ, thường được hiểu trạng thái hoặc địa vị của một người phẩm hạnh quý phái, lịch thiệp trung thực. Từ này nguồn gốc từ "gentle," nghĩa thanh lịch, nhã nhặn, "hood," thường được dùng để chỉ một tình trạng hoặc một nhóm.

Giải thích bằng tiếng Việt:

"Gentlehood" có thể được dịch "địa vị quý phái" hoặc "trạng thái thanh lịch." Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn được sử dụng trong một số ngữ cảnh văn học hoặc cổ điển để chỉ một trạng thái của những người phẩm cách tốt, thường trong gia đình quý tộc hoặc nền tảng giáo dục tốt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In the past, gentlehood was associated with noble families." (Trong quá khứ, địa vị quý phái thường gắn liền với các gia đình quý tộc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The character in the novel epitomizes gentlehood, displaying kindness and integrity in every action." (Nhân vật trong tiểu thuyết thể hiện rõ ràng địa vị quý phái, thể hiện sự tử tế tính chính trực trong mọi hành động.)
Các biến thể của từ:
  • Gentle: Tính từ, có nghĩa nhẹ nhàng, lịch thiệp, hoặc quý phái.
  • Gentleman: Danh từ, chỉ người đàn ông lịch thiệp, thường địa vị cao.
  • Gentlewoman: Danh từ, chỉ người phụ nữ lịch thiệp, thường địa vị cao.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nobility: (danh từ) Địa vị hoặc nhóm người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • Grace: (danh từ) Sự duyên dáng, thanh thoát.
  • Refinement: (danh từ) Sự tinh tế, lịch sự.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Born with a silver spoon in one's mouth: Nghĩa sinh ra trong gia đình giàu có hoặc quý tộc, liên quan đến địa vị.
  • Keep one's head above water: Nghĩa duy trì sự tồn tại hoặc không để mình bị chìm trong khó khăn, có thể liên quan đến việc duy trì phẩm giá.
Kết luận:

"Gentlehood" một từ thú vị khi đề cập đến phẩm cách địa vị của con người trong xã hội. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng hiểu biết về từ này có thể giúp bạn nhận diện hiểu sâu hơn về văn hóa lịch sử xã hội.

danh từ
  1. địa vị quyền quý

Comments and discussion on the word "gentlehood"