Từ "gentility" trong tiếng Anh có thể được hiểu là một danh từ mô tả sự thanh lịch, quý phái hoặc địa vị cao quý trong xã hội. Đây là một từ khá hiếm và thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học.
Giải thích:
Dòng dõi trâm anh: "Gentility" thường được dùng để nói về những người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc có địa vị xã hội cao.
Vẻ quý phái, vẻ phong nhã: Từ này cũng chỉ sự thanh lịch, phong cách và thái độ của một người có vẻ ngoài và hành xử của một người thuộc tầng lớp cao.
Mỉa mai: Trong một số ngữ cảnh, "gentility" có thể được sử dụng một cách mỉa mai để chỉ những người cố gắng tỏ ra thanh lịch nhưng thực sự không có điều kiện hoặc phẩm chất để làm như vậy.
Ví dụ sử dụng:
Câu thông thường: "Her gentility was evident in the way she carried herself at the party." (Vẻ quý phái của cô ấy rõ ràng trong cách cô ấy di chuyển tại bữa tiệc.)
Câu nâng cao: "Despite his shabby gentility, he managed to impress the guests with his charm and eloquence." (Mặc dù phong cách hào hoa của anh ấy có phần tồi tàn, nhưng anh vẫn có thể gây ấn tượng với khách mời bằng sự quyến rũ và tài ăn nói của mình.)
Biến thể của từ:
Genteel (tính từ): Nghĩa là thanh lịch, quý phái. Ví dụ: "They lived in a genteel neighborhood." (Họ sống trong một khu phố quý phái.)
Genteelism (danh từ): Một hành động hoặc thái độ thể hiện sự thanh lịch hoặc phong cách quý tộc.
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "gentility", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thể hiện sự quý phái hoặc thanh lịch như: - "To put on airs": Tỏ ra kiêu ngạo hoặc cố gắng thể hiện mình là người thuộc tầng lớp cao. - "To dress to the nines": Ăn mặc rất sang trọng hoặc lịch sự.
Kết luận:
Tóm lại, "gentility" là một từ mô tả sự thanh lịch và địa vị cao quý, thường liên quan đến xuất thân và phong cách.