Characters remaining: 500/500
Translation

gentility

/dʤen'tiliti/
Academic
Friendly

Từ "gentility" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ mô tả sự thanh lịch, quý phái hoặc địa vị cao quý trong xã hội. Đây một từ khá hiếm thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học.

Giải thích:
  1. Dòng dõi trâm anh: "Gentility" thường được dùng để nói về những người xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc địa vị xã hội cao.
  2. Vẻ quý phái, vẻ phong nhã: Từ này cũng chỉ sự thanh lịch, phong cách thái độ của một người có vẻ ngoài hành xử của một người thuộc tầng lớp cao.
  3. Mỉa mai: Trong một số ngữ cảnh, "gentility" có thể được sử dụng một cách mỉa mai để chỉ những người cố gắng tỏ ra thanh lịch nhưng thực sự khôngđiều kiện hoặc phẩm chất để làm như vậy.
dụ sử dụng:
  • Câu thông thường: "Her gentility was evident in the way she carried herself at the party." (Vẻ quý phái của ấy rõ ràng trong cách ấy di chuyển tại bữa tiệc.)
  • Câu nâng cao: "Despite his shabby gentility, he managed to impress the guests with his charm and eloquence." (Mặc dù phong cách hào hoa của anh ấy phần tồi tàn, nhưng anh vẫn có thể gây ấn tượng với khách mời bằng sự quyến rũ tài ăn nói của mình.)
Biến thể của từ:
  • Genteel (tính từ): Nghĩa thanh lịch, quý phái. dụ: "They lived in a genteel neighborhood." (Họ sống trong một khu phố quý phái.)
  • Genteelism (danh từ): Một hành động hoặc thái độ thể hiện sự thanh lịch hoặc phong cách quý tộc.
Từ đồng nghĩa:
  • Nobility: Địa vị quý tộc.
  • Elegance: Sự thanh lịch.
  • Refinement: Sự tinh tế.
Từ gần giống:
  • Aristocracy: Tầng lớp quý tộc.
  • Upper class: Tầng lớp thượng lưu.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "gentility", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thể hiện sự quý phái hoặc thanh lịch như: - "To put on airs": Tỏ ra kiêu ngạo hoặc cố gắng thể hiện mình người thuộc tầng lớp cao. - "To dress to the nines": Ăn mặc rất sang trọng hoặc lịch sự.

Kết luận:

Tóm lại, "gentility" một từ mô tả sự thanh lịch địa vị cao quý, thường liên quan đến xuất thân phong cách.

danh từ
  1. (từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
  2. (mỉa mai) vẻ quý phái, vẻ phong nhã, vẻ hào hoa
Idioms
  • shabby gentility
    sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút

Synonyms

Words Mentioning "gentility"

Comments and discussion on the word "gentility"