Characters remaining: 500/500
Translation

gentilhommière

Academic
Friendly

Từ "gentilhommière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "biệt thự nông thôn của quý tộc". Đâymột loại nhà ở thường được xây dựngvùng nông thôn, thường thuộc sở hữu của những người quý tộc hoặc tầng lớp thượng lưu. Từ này thường mang ý nghĩa về một ngôi nhà sang trọng, rộng rãi, với kiến trúc đẹp mắt vị trí thuận lợi trong thiên nhiên.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "gentil" có nghĩa là "quý tộc" hoặc "thân thiện".
    • "homme" có nghĩa là "người" hoặc "đàn ông".
    • "ière" là hậu tố thường dùng để chỉ nơi chốn hoặc loại hình.
  2. Ý nghĩa:

    • "gentilhommière" thường chỉ về một ngôi nhà lớn, có thểbiệt thự, nằmvùng nông thôn, thường được dùng làm nơi nghỉ ngơi, thư giãn cho những người thuộc tầng lớp quý tộc.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "La gentilhommière de ma grand-mère est située à la campagne."
  • Câu nâng cao:

    • "Les gentilhommières du XVIIe siècle sont souvent entourées de magnifiques jardins et de vastes terrains."
Phân biệt các biến thể:
  • gentilhomme: là danh từ chỉ người đàn ông quý tộc.
  • gentilhommes: số nhiều của gentilhomme, chỉ nhiều người đàn ông quý tộc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • château: nghĩa là "lâu đài", thường lớn hơn kiến trúc hoành tráng hơn so với gentilhommière.
  • manoir: có nghĩa là "biệt thự", tương tự nhưng có thể không nhất thiết thuộc về tầng lớp quý tộc.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Un homme de lettres" (một người trí thức) thường được dùng để chỉ những người quý tộchọc thức, có thểtrong một gentilhommière.
Kết luận:

"gentilhommière" là một từ thể hiện sự sang trọng lịch lãm trong văn hóa quý tộc Pháp.

danh từ giống cái
  1. biệt thự nông thôn của quý tộc
  2. biệt thự nông thôn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gentilhommière"