Characters remaining: 500/500
Translation

genre

/ʤỴ:ɳr/
Academic
Friendly

Từ "genre" trong tiếng Anh có nghĩa "thể loại" hoặc "loại". thường được sử dụng để chỉ các loại hình nghệ thuật, như văn học, âm nhạc, phim ảnh, trò chơi điện tử. Mỗi genre những đặc điểm phong cách riêng biệt.

Định nghĩa:
  • Genre (danh từ): Một loại hoặc thể loại trong nghệ thuật hoặc văn học, được xác định bởi các đặc điểm hoặc phong cách riêng.
dụ sử dụng:
  1. Văn học:

    • "My favorite literary genre is science fiction." (Thể loại văn học yêu thích của tôi khoa học viễn tưởng.)
  2. Âm nhạc:

    • "She loves listening to different genres of music, including jazz and classical." ( ấy thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, bao gồm nhạc jazz nhạc cổ điển.)
  3. Phim ảnh:

    • "The horror genre often includes supernatural elements." (Thể loại phim kinh dị thường bao gồm các yếu tố siêu nhiên.)
Các biến thể của từ:
  • Genrefication (danh từ): Quá trình phân loại hoặc xác định thể loại cho một tác phẩm.
  • Genre-defining (tính từ): Định nghĩa hoặc xác định thể loại, thường dùng để mô tả những tác phẩm tiêu biểu cho một genre nhất định.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Category: Danh mục, loại. dụ: "The book is in the fantasy category." (Cuốn sách thuộc danh mục giả tưởng.)
  • Type: Loại, kiểu. dụ: "What type of movies do you like?" (Bạn thích loại phim nào?)
  • Style: Phong cách. dụ: "His painting style is unique." (Phong cách vẽ tranh của anh ấy rất độc đáo.)
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Cross-genre: Chỉ những tác phẩm kết hợp nhiều thể loại khác nhau.
danh từ
  1. loại, thể loại

Similar Spellings

Words Mentioning "genre"

Comments and discussion on the word "genre"