Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
genovese
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành phố Genoa (thuộc Ý) hoặc người dân của nó
Related words
Comments and discussion on the word "genovese"