Characters remaining: 500/500
Translation

generator

/'dʤenəreitə/
Academic
Friendly

Từ "generator" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "người hoặc thiết bị sinh ra, tạo ra một cái đó." Có thể hiểu đơn giản "máy phát" hoặc "người tạo ra."

Định nghĩa:
  1. Máy phát điện (electric generator): thiết bị chuyển đổi năng lượng học thành năng lượng điện.
  2. Người sinh ra (creator): Có thể người sáng tạo ra một sản phẩm, một ý tưởng hoặc một tác phẩm nghệ thuật.
  3. Thiết bị tạo ra (device that produces): Các thiết bị như máy phát siêu âm (ultrasonic generator) dùng để tạo ra sóng siêu âm.
dụ sử dụng:
  1. Máy phát điện:

    • "The generator provides electricity during a power outage."
    • (Máy phát điện cung cấp điện trong trường hợp mất điện.)
  2. Người sáng tạo:

    • "She is a generator of innovative ideas."
    • ( ấy người tạo ra những ý tưởng đổi mới.)
  3. Thiết bị khác:

    • "The ultrasonic generator is used in medical treatments."
    • (Máy phát siêu âm được sử dụng trong các liệu pháp y tế.)
Biến thể của từ:
  • Generate (động từ): Tạo ra, sinh ra.
    • dụ: "The new policy will generate more jobs." (Chính sách mới sẽ tạo ra nhiều việc làm.)
  • Generation (danh từ): Thế hệ, sự sinh ra.
    • dụ: "This generation is more tech-savvy." (Thế hệ này am hiểu công nghệ hơn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Creator: Người tạo ra, sáng tạo.
  • Producer: Nhà sản xuất, người sản xuất.
  • Inventor: Nhà phát minh.
Cụm từ thành ngữ:
  • Power generator: Máy phát điện.
  • Electric generator: Máy phát điện sử dụng năng lượng điện.
  • Wind turbine generator: Máy phát điện gió.
Cụm động từ (Phrasal verb):

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "generator," bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "generate interest" (tạo ra sự quan tâm) hoặc "generate revenue" (tạo ra doanh thu).

danh từ
  1. người sinh ra, người tạo ra, cái sinh thành
  2. máy sinh, máy phát; máy phát điện
    • an ultrasonic generator
      máy phát siêu âm

Comments and discussion on the word "generator"