Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
generality
/,dʤenə'ræliti/
Jump to user comments
danh từ
  • nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
IDIOMS
  • to come down from generalities to particulars
    • thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
    • tính phổ biến
      • a rule of great generality
        một quy luật rất phổ biến
    • tính mập mờ
    • phần lớn, phần đông, đa số
Related words
Comments and discussion on the word "generality"