Characters remaining: 500/500
Translation

gemmule

/'dʤemju:l/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gemmule" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "chồi mầm" trong lĩnh vực thực vật học. Gemmule thường được sử dụng để chỉ một phần của cây, nơi sự phát triển của một cây mới có thể bắt đầu. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong các bài viết hoặc nghiên cứu về thực vật.

Định nghĩa:
  • Gemmule (danh từ, giống cái): Chồi mầm, phần của cây hoặc thực vật nơi phát triển cây con.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les plantes aquatiques, les gemmules jouent un rôle essentiel dans la reproduction. (Trong các loại cây thủy sinh, chồi mầm đóng vai trò thiết yếu trong quá trình sinh sản.)

  2. Les gemmules de certaines plantes peuvent survivre à des conditions extrêmes. (Chồi mầm của một số loại cây có thể sống sót trong những điều kiện khắc nghiệt.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, gemmule không chỉchồi mầm mà còn có thể đề cập đến sự phát triển của các tế bào hoặc tổ chức trong cây. có thể được nghiên cứu trong các lĩnh vực như sinhhọc thực vật.
Biến thể các từ gần giống:
  • Gemme (danh từ, giống cái): viên ngọc, có thể liên quan đến vẻ đẹp giá trị. không liên quan trực tiếp đến thực vật, nhưng từ này cùng gốc với "gemmule".
  • Gemmation (danh từ, giống cái): sự nảy mầm, quá trình từ gemmule sẽ phát triển thành cây mới.
Từ đồng nghĩa:
  • Bourgeon (danh từ, giống cái): chồi, một từ dùng để chỉ các chồi non trong thực vật, có thể được sử dụng thay cho gemmule trong nhiều ngữ cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "gemmule" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng "bourgeon" như:
    • Faire bourgeonner une idée: phát triển một ý tưởng (tương tự như phát triển từ chồi).
Chú ý:
  • Khi sử dụng "gemmule", bạn nên biết rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thực vật học, vì vậy không phải lúc nào cũng phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống cái
  1. (thực vật học) chồi mầm

Similar Spellings

Words Mentioning "gemmule"

Comments and discussion on the word "gemmule"