Từ "geignard" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, và thường mang nghĩa không mấy tích cực. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Danh từ (thân mật): "geignard" chỉ người hay than vãn, phàn nàn một cách thường xuyên và không ngừng.
Tính từ (thân mật): mô tả một người có thói quen than phiền, luôn tìm lý do để thể hiện sự không hài lòng hoặc bất mãn.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Synonymes: "râleur" (người hay càu nhàu), "plaignard" (người hay phàn nàn).
Từ gần nghĩa: "mauvais joueur" (người chơi không biết chấp nhận thua).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn nói hoặc văn viết không chính thức, "geignard" thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng tiêu cực, làm ảnh hưởng đến tâm trạng của người khác.
Có thể dùng trong các câu chỉ trích hoặc thể hiện sự không hài lòng với thái độ của ai đó.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Se plaindre" (than phiền): động từ này diễn tả hành động phàn nàn và có thể được sử dụng để mô tả những người "geignards".
Một cụm từ có thể sử dụng là "être dans le plaignard" (ở trong trạng thái phàn nàn), diễn tả việc một người luôn ở trong trạng thái không hài lòng.
Kết luận:
Từ "geignard" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật và có thể mang tính chất châm biếm hoặc chỉ trích.