Characters remaining: 500/500
Translation

geignard

Academic
Friendly

Từ "geignard" trong tiếng Pháp có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, thường mang nghĩa không mấy tích cực. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Danh từ (thân mật): "geignard" chỉ người hay than vãn, phàn nàn một cách thường xuyên không ngừng.
  • Tính từ (thân mật): mô tả một người thói quen than phiền, luôn tìm lý do để thể hiện sự không hài lòng hoặc bất mãn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • C'est un vrai geignard, il se plaint de tout. (Anh ta thực sựmột kẻ hay than vãn, anh ta phàn nàn về mọi thứ.)
  2. Tính từ:

    • Ne sois pas si geignard, la vie n'est pas si mauvaise. (Đừng than vãn như vậy, cuộc sống không tệ đến thế.)
Biến thể của từ:
  • "geignarde" là dạng nữ của từ "geignard" (tức là nói về một người phụ nữ hay than vãn).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonymes: "râleur" (người hay càu nhàu), "plaignard" (người hay phàn nàn).
  • Từ gần nghĩa: "mauvais joueur" (người chơi không biết chấp nhận thua).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết không chính thức, "geignard" thường được sử dụng để chỉ những người xu hướng tiêu cực, làm ảnh hưởng đến tâm trạng của người khác.
  • Có thể dùng trong các câu chỉ trích hoặc thể hiện sự không hài lòng với thái độ của ai đó.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Se plaindre" (than phiền): động từ này diễn tả hành động phàn nàn có thể được sử dụng để mô tả những người "geignards".
  • Một cụm từ có thể sử dụng là "être dans le plaignard" (ở trong trạng thái phàn nàn), diễn tả việc một người luôntrong trạng thái không hài lòng.
Kết luận:

Từ "geignard" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật có thể mang tính chất châm biếm hoặc chỉ trích.

tính từ
  1. (thân mật) hay than vãn
danh từ
  1. (thân mật) kẻ hay than vãn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "geignard"