Từ "gaîment" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "vui vẻ," "hạnh phúc," hoặc "với sự vui vẻ." Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách mà một hành động được thực hiện, với tâm trạng vui tươi hoặc tích cực.
Cách sử dụng "gaîment":
Ví dụ: "Elle chante gaiement." (Cô ấy hát một cách vui vẻ.)
Trong câu này, "gaîment" mô tả cách cô ấy hát, cho thấy rằng cô ấy đang vui vẻ khi hát.
Ví dụ: "Gaiement, nous avons célébré son anniversaire !" (Vui vẻ, chúng tôi đã tổ chức sinh nhật của cô ấy!)
Ở đây, từ "gaîment" được sử dụng để thể hiện tâm trạng vui vẻ trong một sự kiện đặc biệt.
Các biến thể và từ gần giống:
Gai (tính từ): Có nghĩa là "vui vẻ," "tươi sáng."
Gaieté (danh từ): Có nghĩa là "vui vẻ," "niềm vui."
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Chú ý: