Characters remaining: 500/500
Translation

gauge-glass

/'geidʤglɑ:s/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "gauge-glass" (đọc /ɡeɪdʒ ɡlæs/) một danh từ chỉ một bộ phận trong các thiết bị như nồi hơi hoặc bể chứa nước. chức năng hiển thị mức nước bên trong của thiết bị đó. "Gauge-glass" thường được làm bằng kính trong suốt, cho phép người sử dụng dễ dàng quan sát mức nước không cần mở nắp.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Câu dụ: The engineer checked the gauge-glass to ensure there was enough water in the boiler. (Kỹ sư kiểm tra ống đo nước để đảm bảo rằng đủ nước trong nồi hơi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong môi trường công nghiệp, việc kiểm tra gauge-glass thường xuyên rất quan trọng để tránh sự cố hoặc hư hỏng thiết bị.
    • Câu dụ: Regular maintenance of the gauge-glass is crucial for the safety of the entire system. (Bảo trì thường xuyên ống đo nước rất quan trọng cho sự an toàn của toàn bộ hệ thống.)
Phân biệt các biến thể
  • Gauge: danh từ hoặc động từ, có nghĩa đo lường hoặc thước đo.
    • dụ: We need to gauge the temperature before proceeding. (Chúng ta cần đo nhiệt độ trước khi tiếp tục.)
  • Glass: Có thể chỉ vật liệu bằng kính hoặc dụng cụ dùng để chứa chất lỏng (như cốc).
    • dụ: Please pour the water into the glass. (Xin vui lòng đổ nước vào cốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sight glass: Cũng chỉ một thiết bị cho phép quan sát mức chất lỏng, thường được sử dụng thay thế cho "gauge-glass".
  • Indicator: Từ này chỉ chung cho các thiết bị hiển thị hoặc báo hiệu, nhưng không nhất thiết phải kính.
    • dụ: The fuel indicator shows how much gas is left in the tank. (Đồng hồ báo xăng cho biết còn bao nhiêu xăng trong bình.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "gauge-glass", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Gauge interest: Đo lường mức độ quan tâm của ai đó về một chủ đề. - dụ: We conducted a survey to gauge interest in the new product. (Chúng tôi đã tiến hành một cuộc khảo sát để đo lường mức độ quan tâm đến sản phẩm mới.)

Tóm tắt
  • "Gauge-glass" một bộ phận quan trọng trong nhiều thiết bị công nghiệp để theo dõi mức nước.
danh từ
  1. ống đo nước

Comments and discussion on the word "gauge-glass"