Từ "gaufreuse" trong tiếng Pháp là một danh từ, được dùng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để làm bánh gaufre (bánh quế). "Gaufreuse" có thể được dịch sang tiếng Việt là "máy làm bánh quế".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Avec ma nouvelle gaufreuse, je peux expérimenter différentes recettes de gaufres sucrées et salées."
(Với chiếc máy làm bánh quế mới của tôi, tôi có thể thử nghiệm nhiều công thức bánh quế ngọt và mặn khác nhau.)
Các biến thể:
Gaufreur: Đây là hình thức nam giới của từ này, thường được dùng để chỉ người làm bánh quế hoặc người sử dụng máy gaufreuse.
Gaufre: Là danh từ chỉ bánh quế, món ăn được làm từ bột và được nướng trong gaufreuse.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Waffle maker (tiếng Anh): Cũng chỉ về thiết bị tương tự.
Gaufrettes: Là dạng bánh quế mỏng hơn, thường giòn hơn.
Cụm từ và thành ngữ:
Hiện tại, không có thành ngữ hoặc cụm từ đặc biệt nào nổi bật liên quan đến "gaufreuse". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nghe cụm "faire des gaufres" (làm bánh quế) được sử dụng thường xuyên.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói về "gaufreuse", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh cụ thể, vì từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực.
Ngoài ra, "gaufreuse" có thể không phổ biến bằng các từ khác trong tiếng Pháp, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong các bữa tiệc hoặc trong gia đình để làm món ăn nhẹ.