Characters remaining: 500/500
Translation

gaufreuse

Academic
Friendly

Từ "gaufreuse" trong tiếng Phápmột danh từ, được dùng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để làm bánh gaufre (bánh quế). "Gaufreuse" có thể được dịch sang tiếng Việt là "máy làm bánh quế".

Định nghĩa:
  • Gaufreuse: Là một thiết bị dùng để nướng bánh quế (gaufres), với thiết kế thường hai mặt hình dạng giống nhau để tạo ra những chiếc bánh gaufre với các đường rãnh đặc trưng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté une gaufreuse pour préparer des gaufres à la maison."
    • (Tôi đã mua một chiếc máy làm bánh quế để chuẩn bị bánh quếnhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Avec ma nouvelle gaufreuse, je peux expérimenter différentes recettes de gaufres sucrées et salées."
    • (Với chiếc máy làm bánh quế mới của tôi, tôi có thể thử nghiệm nhiều công thức bánh quế ngọt mặn khác nhau.)
Các biến thể:
  • Gaufreur: Đâyhình thức nam giới của từ này, thường được dùng để chỉ người làm bánh quế hoặc người sử dụng máy gaufreuse.
  • Gaufre: Là danh từ chỉ bánh quế, món ăn được làm từ bột được nướng trong gaufreuse.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Waffle maker (tiếng Anh): Cũng chỉ về thiết bị tương tự.
  • Gaufrettes: Là dạng bánh quế mỏng hơn, thường giòn hơn.
Cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm từ đặc biệt nào nổi bật liên quan đến "gaufreuse". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể nghe cụm "faire des gaufres" (làm bánh quế) được sử dụng thường xuyên.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "gaufreuse", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh cụ thể, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực.
  • Ngoài ra, "gaufreuse" có thể không phổ biến bằng các từ khác trong tiếng Pháp, nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi trong các bữa tiệc hoặc trong gia đình để làm món ăn nhẹ.
  1. xem gaufreur

Words Mentioning "gaufreuse"

Comments and discussion on the word "gaufreuse"