Characters remaining: 500/500
Translation

gas-tank

/'gæstæɳk/
Academic
Friendly

Từ "gas-tank" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng ở Mỹ, có nghĩa thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt, hay cụ thể hơn thùng xăng trong xe hơi hoặc máy bay.

Giải thích chi tiết:
  • Gas-tank: phần của xe hơi hoặc máy bay dùng để chứa nhiên liệu, thường xăng hoặc gas. Khi bạn nói "gas-tank," bạn thường đang nói đến thùng chứa xăng trong xe hơi bạn cần đổ xăng vào để xe hoạt động.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to fill up my gas tank before the trip." (Tôi cần đổ đầy thùng xăng của mình trước chuyến đi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The mechanic advised me to check the gas tank regularly to avoid running out of fuel." (Người thợ sửa xe đã khuyên tôi nên kiểm tra thùng xăng thường xuyên để tránh hết nhiên liệu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fuel tank: Thùng chứa nhiên liệu (có thể chứa xăng, dầu diesel, hoặc các loại nhiên liệu khác).
  • Gasoline: (n) Xăng, chất lỏng được sử dụng làm nhiên liệu cho xe hơi.
  • Petrol tank: (thường sử dụngAnh) tương tự như gas tank, nhưng từ "petrol" được dùng để chỉ xăng.
Từ đồng nghĩa:
  • Tank: (n) Thùng chứa, có thể chỉ chung cho bất kỳ loại thùng nào chứa chất lỏng.
  • Reservoir: (n) Bể chứa, có thể được dùng để chỉ thùng chứa lớn hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Gas tank" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như khi nói về việc tiết kiệm nhiên liệu:
    • "Driving efficiently can help you save gas and keep your tank full longer." (Lái xe hiệu quả có thể giúp bạn tiết kiệm xăng giữ cho thùng xăng của bạn đầy lâu hơn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Run out of gas: Hết xăng, nghĩa không còn nhiên liệu để sử dụng.

    • dụ: "We ran out of gas in the middle of the highway." (Chúng tôi hết xăng giữa đường cao tốc.)
  • Fill up: Đổ đầy, thường được sử dụng khi nói về việc đổ xăng vào thùng xăng.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay)

Comments and discussion on the word "gas-tank"