Characters remaining: 500/500
Translation

garrulous

/'gæruləs/
Academic
Friendly

Từ "garrulous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa người nói nhiều, ba hoa hoặc lắm mồm. thường được sử dụng để mô tả những người thích nói chuyện, thường xuyên nói về những chủ đề không quan trọng hoặc không cần thiết.

Định nghĩa:
  • Garrulous: (tính từ) nói nhiều, ồn ào, thường nói về những điều không quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is so garrulous that she can talk for hours without stopping."
  2. Câu nâng cao:

    • "The garrulous old man at the park shared stories from his youth, captivating everyone around him."
Biến thể của từ:
  • Garrulity (danh từ): sự nói nhiều, ba hoa.
    • dụ: "His garrulity often annoyed his friends."
  • Garrulously (trạng từ): một cách lắm mồm, nói nhiều.
    • dụ: "She spoke garrulously about her recent vacation."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Talkative: thích nói, hay nói.
  • Loquacious: lắm mồm, nói nhiều, thường một cách trang trọng hơn.
  • Chatty: nói chuyện một cách thân mật, thường về những điều nhỏ nhặt.
Cách sử dụng, các nghĩa khác nhau:
  • "Garrulous" thường chỉ những người xu hướng nói nhiều không ngừng, thường mang nghĩa tiêu cực, như là bị coi phiền phức.
  • cũng có thể được sử dụng để mô tả các loài động vật, như chim ríu rít.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Talk someone's ear off": nói rất nhiều đến mức làm người khác cảm thấy mệt mỏi.

    • dụ: "He talked my ear off about his new car."
  • "Chatter away": nói chuyện ríu rít, nói liên tục.

    • dụ: "The children were chattering away in the playground."
Tóm tắt:

Từ "garrulous" dùng để mô tả những người thích nói nhiều, thường những câu chuyện không quan trọng. một số biến thể từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. nói nhiều, ba hoa, lắm mồm (người)
  2. róc rách (suối); ríu rít (chim)

Similar Words

Words Containing "garrulous"

Words Mentioning "garrulous"

Comments and discussion on the word "garrulous"