Characters remaining: 500/500
Translation

garde-nappe

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "garde-nappe" là một danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ những vật dụng dùng để bảo vệ trang trí bàn ăn. Cụ thể, "garde-nappe" có nghĩacái lót đĩa hoặc cái lót chai, thường được đặt dưới đĩa hoặc chai để tránh làm bẩn bàn tạo sự sang trọng cho bữa ăn.

Cách sử dụng:
  1. Trong bối cảnh bàn ăn:

    • Ví dụ: "J'ai acheté un beau garde-nappe pour notre dîner." (Tôi đã mua một cái lót đĩa đẹp cho bữa tối của chúng ta.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bữa tiệc sang trọng, việc sử dụng garde-nappe không chỉđể bảo vệ bàn mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách bày biện.
    • Ví dụ: "Les garde-nappes en soie ajoutent une touche d'élégance à la table." (Các cái lót đĩa bằng lụa tạo thêm sự sang trọng cho bàn ăn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Từ "nappe" có nghĩa là "khăn trải bàn", do đó "garde-nappe" có thể được hiểucái lót bảo vệ cho khăn trải bàn.
  • Từ "sous-assiette" cũng có thể được dùng để chỉ "cái lót đĩa", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn là lót đĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nappe: Khăn trải bàn.
  • Sous-plat: Cái lót đĩa, thường dùng để bảo vệ bề mặt bàn ăn.
  • Dessous-de-plat: Tương tự như "sous-plat", nhưng có thể dùng cho cả lót đồ nóng.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Mettre la table: Dọn bàn ăn.
  • Faire bonne chère: Ăn ngon, thưởng thức bữa ăn ngon miệng.
Kết luận:

Từ "garde-nappe" không chỉ đơn thuầnmột vật dụng trong bữa ăn mà còn mang ý nghĩa về nghệ thuật bày biện sự chăm sóc trong ẩm thực.

danh từ giống đực (không đổi)
  1. cái lót đĩa, cái lót chai (ở bàn ăn)

Comments and discussion on the word "garde-nappe"