Characters remaining: 500/500
Translation

garde-magasin

Academic
Friendly

Từ "garde-magasin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "người trông kho" hoặc "người quảnkho". Công việc của một garde-magasingiám sát, bảo quản quảnhàng hóa trong kho, đảm bảo rằng hàng hóa được lưu trữ một cách an toàn tổ chức.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: Từ "garde" có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người trông", "magasin" có nghĩa là "kho" hoặc "cửa hàng". Khi kết hợp lại, chỉ người trách nhiệm bảo quản trông coi hàng hóa trong kho.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le garde-magasin s'assure que toutes les marchandises sont en bon état."
    • (Người trông kho đảm bảo rằng tất cả hàng hóa đều trong tình trạng tốt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans une grande entreprise, le garde-magasin doit suivre des protocoles stricts pour la gestion des stocks."
    • (Trong một công ty lớn, người trông kho phải tuân thủ các quy trình nghiêm ngặt để quảnhàng tồn kho.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Biến thể: "Garde" có thể được sử dụng độc lập để chỉ một người bảo vệ nói chung, không chỉ trong trường hợp của kho.
  • Các từ gần giống:
    • "Magasinier" (người làm việc trong kho, có thể không nhất thiết phảingười trông kho).
    • "Responsable de magasin" (người chịu trách nhiệm về cửa hàng hoặc kho).
Từ đồng nghĩa:
  • "Surveillant de magasin" (người giám sát cửa hàng/kho).
  • "Gestionnaire de stock" (người quảnhàng tồn kho).
Cụm từ idioms:
  • "Être sur le qui-vive" (luôn trong trạng thái cảnh giác) - có thể áp dụng cho công việc của một garde-magasin, người luôn phải chú ý đến hàng hóa.
  • "Mettre en stock" (đưa vào kho) - hành động người trông kho thường xuyên thực hiện.
Kết luận:

"Garde-magasin" là một từ chỉ người vai trò quan trọng trong quản bảo quản hàng hóa trong kho.

danh từ giống đực
  1. người trông kho

Comments and discussion on the word "garde-magasin"