Characters remaining: 500/500
Translation

garde-chiourme

Academic
Friendly

Từ "garde-chiourme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩangười giám thị khắc nghiệt, thường được sử dụng để chỉ những người giám sát hoặc quảntrong các nhà tù hoặc các nơi giam giữ. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những người quản cách hành xử thô bạo hoặc nghiêm khắc.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "garde" có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "giám sát", còn "chiourme" là một từ cổ để chỉ những tù nhân làm việc khổ sai. Kết hợp lại, "garde-chiourme" chỉ người giám sát tù nhân trong các nhà tù khổ sai.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Le garde-chiourme était redouté par les prisonniers." (Người giám thị khắc nghiệt rất được sợ bởi các tù nhân.)
  2. Trong văn học:

    • "Dans le roman, le garde-chiourme incarne l'autorité oppressive." (Trong tiểu thuyết, người giám thị khắc nghiệt thể hiện quyền lực áp bức.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ trích xã hội: Từ này có thể được sử dụng để chỉ trích những người quyền lực, không chỉ trong bối cảnh nhà tù mà còn trong các lĩnh vực khác. Ví dụ:
    • "Dans certaines entreprises, les managers agissent comme des garde-chiourmes." (Tại một số công ty, các quảnhành động như những người giám thị khắc nghiệt.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "surveillant" (người giám sát), nhưng từ này không mang nghĩa tiêu cực như "garde-chiourme".
  • Từ đồng nghĩa: "garde" (người canh gác), nhưng "garde" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không luôn mang nghĩa tiêu cực.
Idioms Phrased Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "garde-chiourme", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa của việc giám sát khắc nghiệt, chẳng hạn như "mettre sous haute surveillance" (đặt dưới sự giám sát chặt chẽ).
Chú ý:
  • "Garde-chiourme" là một từ tính chất cổ xưa không thường xuyên được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Tuy nhiên, vẫn có thể thấy trong văn học hoặc các tác phẩm phê bình xã hội.
danh từ giống đực
  1. người giám thị khắc nghiệt
  2. (từ ; nghĩa ) cai tù khổ sai

Comments and discussion on the word "garde-chiourme"