Characters remaining: 500/500
Translation

gappy

/'gæpi/
Academic
Friendly

Từ "gappy" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một trạng thái nào đó nhiều lỗ hổng, kẽ hở hoặc khoảng trống. "Gappy" thường được dùng để chỉ sự không liên tục, không đồng nhất hoặc thiếu hoàn chỉnh trong một cái đó.

Định nghĩa:
  • Gappy: nhiều lỗ hổng hoặc khoảng trống; không liên tục hoặc không đầy đủ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The fence is gappy, making it easy for the dog to escape."
  2. Trong ngữ cảnh thông tin:

    • "The report was gappy, missing several important details."
  3. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The film felt gappy, with some scenes not connecting well."
Phân biệt các biến thể:
  • Gap (danh từ): lỗ hổng, khoảng trống.
    • dụ: "There is a gap in the fence."
  • Gaps (danh từ số nhiều): các lỗ hổng, khoảng trống.
  • Gapped (động từ): quá khứ của "gap", nghĩa đã tạo ra khoảng trống.
    • dụ: "The road was gapped due to construction."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Incomplete: không đầy đủ.
  • Incoherent: không mạch lạc, không liên kết.
  • Fragmented: bị phân mảnh, không liền mạch.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Fill in the gaps: lấp đầy những khoảng trống.

    • dụ: "Please fill in the gaps in your application form."
  • Leave a gap: để lại một khoảng trống.

    • dụ: "Make sure to leave a gap for the air to flow."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật, bạn có thể dùng "gappy" để chỉ những lý thuyết hoặc nghiên cứu chưa được phát triển hoàn chỉnh.
    • dụ: "The literature review was gappy, indicating that more research is needed in this area."
tính từ
  1. nhiều lỗ hổng, nhiều kẽ hở

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gappy"