Characters remaining: 500/500
Translation

gaper

/'geipə/
Academic
Friendly

Từ "gaper" trong tiếng Anh có nghĩa một người hay ngáp hoặc đi lang thang, thường người không việc làm hoặc người đang tìm kiếm điều đó để xem. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Người hay ngáp: "Gaper" có thể chỉ những người thường xuyên ngáp, thường do buồn chán hoặc mệt mỏi.
  2. Người đi lang thang: cũng có thể chỉ những người đi bộ không mục đích, có thể để tìm kiếm điều đó thú vị.
  3. Ngườicông rỗi nghề: Một "gaper" cũng có thể người không việc làm chỉ quanh quẩn không mục tiêu rõ ràng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He was a gaper who spent his days wandering the streets without a job." (Anh ta một ngườicông rỗi nghề, dành cả ngày lang thang trên phố không việc làm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the festival, there were many gapers who gathered to watch the parade, curious about the floats and performances." (Trong lễ hội, rất nhiều người đi lang thang tập trung lại để xem diễu hành, tò mò về những chiếc xe màn biểu diễn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Gape (động từ): Có nghĩa miệng ra (như khi ngáp) hoặc nhìn chằm chằm vào cái đó một cách ngạc nhiên.
  • Gawker: Từ gần nghĩa, chỉ người hay nhìn chằm chằm, thường với sự tò mò hoặc ngạc nhiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Loafer: Người không việc làm, đi lang thang.
  • Idler: Người lười biếng, không làm việc hữu ích.
Cách sử dụng trong idioms phrasal verbs:
  • "Gape in amazement": Nhìn chằm chằm với sự kinh ngạc.
  • "Gawking at something": Nhìn chằm chằm vào cái đó, thường với sự tò mò hoặc không lịch sự.
Tóm tắt:

Từ "gaper" có thể mô tả một người không việc làm, thường đi lang thang hoặc chỉ đơn giản một người hay ngáp. thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người không mục đích trong cuộc sống.

danh từ
  1. người hay ngáp
  2. người hay đi lang thang; ngườicông rỗi nghề

Comments and discussion on the word "gaper"