Characters remaining: 500/500
Translation

gamut

/'gæmət/
Academic
Friendly

Từ "gamut" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ âm nhạc, nhưng về nghĩa bóng, mang hàm ý chỉ toàn bộ hoặc cả loạt một cái đó. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Âm nhạc: Trong âm nhạc, "gamut" ban đầu chỉ dải âm thanh từ nốt thấp nhất đến nốt cao nhất một nhạc cụ hoặc giọng hát có thể phát ra.
  2. Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gamut" được sử dụng để chỉ toàn bộ dải hoặc loạt các cảm xúc, trải nghiệm, hoặc sự vật nào đó. dụ, "to experience the whole gamut of emotions" có nghĩa trải qua toàn bộ các cảm xúc khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She experienced the whole gamut of emotions during the wedding." ( ấy đã trải qua toàn bộ các cảm xúc trong lễ cưới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The film takes the audience through the entire gamut of human experiences, from joy to despair." (Bộ phim đưa khán giả đi qua toàn bộ dải trải nghiệm của con người, từ niềm vui đến tuyệt vọng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Gamut" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan:
    • "To run the gamut" có nghĩa trải qua hoặc trải nghiệm mọi khía cạnh của một điều đó. dụ: "He ran the gamut of challenges in his career."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Range" (dải, khoảng), "Spectrum" (quang phổ).
  • Từ đồng nghĩa: "Scope" (phạm vi), "Extent" (mức độ).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan đến "gamut," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "run the gamut" như đã đề cậptrên.
Tóm lại:

"Gamut" một từ hữu ích để diễn tả toàn bộ dải hoặc phạm vi của một khía cạnh nào đó, đặc biệt cảm xúc hay trải nghiệm.

danh từ
  1. (âm nhạc) gam
  2. (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
    • to experence the whole gamut of suffering
      trải qua mọi nỗi đau kh

Similar Spellings

Words Mentioning "gamut"

Comments and discussion on the word "gamut"