Characters remaining: 500/500
Translation

galvanocautère

Academic
Friendly

Từ "galvanocautère" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "mũi đốt điện" trong lĩnh vực y học. Đâymột thiết bị y tế sử dụng điện để tạo ra nhiệt, nhằm cắt hoặc đông máu trong quá trình phẫu thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "galvano-" : liên quan đến điện.
    • "cautère" : có nghĩa là "mũi đốt", liên quan đến việc đốt hoặc làm nóng để điều trị.
  2. Nghĩa:

    • "galvanocautère" được dùng để chỉ một thiết bị cụ thể trong y học, chủ yếu dùng trong các ca phẫu thuật để cắt hoặc đốt .
  3. Cách sử dụng:

    • Ví dụ:
    • Trong ngữ cảnh nâng cao:
  4. Biến thể của từ:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "cautérisation" (sự đốt) hoặc "cautère" (mũi đốt) trong các ngữ cảnh khác nhau.
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "cautère" (mũi đốt): là từ chung hơn để chỉ các thiết bị dùng để đốt.
    • "coagulateur" (thiết bị đông máu): cũng có thể chức năng tương tự trong một số trường hợp.
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • Mặc dù không thành ngữ cụ thể liên quan đến "galvanocautère", bạn có thể thấy cụm từ "cautériser une plaie" (đốt một vết thương) liên quan tới hành động sử dụng thiết bị này.
Lưu ý:

Khi học từ "galvanocautère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng trong y học các lĩnh vực liên quan. Đâymột thuật ngữ chuyên ngành, thường gặp trong các văn bản y khoa hoặc trong các cuộc thảo luận về phẫu thuật.

danh từ giống đực
  1. (y học) mũi đốt điện

Comments and discussion on the word "galvanocautère"