Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

galop

/'gæləp/
Academic
Friendly

Từ "galop" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Pháp thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc đạo. Dưới đây các giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Galop" một điệu múa nhịp 2/4, thường nhanh vui tươi, thường được thực hiện theo nhịp điệu của âm nhạc.
  2. Nội động từ: "Galop" cũng có thể được dùng để chỉ hành động nhảy múa theo điệu galop.
dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The dancers performed a lively galop at the end of the show." (Các công đã trình diễn một điệu galop sôi độngcuối chương trình.)
  • Nội động từ: "The children began to galop around the room when the music started." (Những đứa trẻ bắt đầu nhảy múa theo điệu galop quanh phòng khi nhạc bắt đầu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương hoặc âm nhạc, "galop" có thể được dùng để mô tả một không khí vui vẻ sôi động, thường gắn liền với các bữa tiệc hoặc lễ hội.
  • "In the midst of the celebration, the musicians played a cheerful galop, inviting everyone to join in the dance." (Giữa buổi lễ hội, các nhạc công đã chơi một điệu galop vui tươi, mời gọi mọi người tham gia vào điệu nhảy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Dance" (điệu nhảy), "move" (di chuyển).
  • Từ gần giống: "Canter" (điệu nhảy chậm hơn), "trot" (điệu nhảy nhanh hơn, thường liên quan đến ngựa).
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "To dance a galop": Nhảy theo điệu galop.
  • "Galopade": Một thuật ngữ liên quan, chỉ một kiểu nhảy múa vui vẻ, thường được dùng trong bối cảnh tương tự.
Chú ý:
  • "Galop" thường không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh nghệ thuật, đạo âm nhạc.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các điệu nhảy khác.
danh từ
  1. điệu múa tẩu mã
nội động từ
  1. điệu múa tẩu mã

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "galop"