Characters remaining: 500/500
Translation

gallup

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gallup" không phảimột từ phổ biến trong tiếng Pháp có thể bạn đang muốn đề cập đến "sondage", hoặc cụ thể hơn là "sondage Gallup". Dưới đâygiải thích về từ "sondage" cách sử dụng của .

Giải thích về từ "sondage"

"Sondage" (danh từ giống đực) có nghĩa là "cuộc thăm dò" hay "khảo sát" trong tiếng Việt. Từ này thường được dùng để chỉ việc thu thập ý kiến hoặc thông tin từ một nhóm người về một chủ đề cụ thể, thườngđể hiểu ý kiến công chúng hoặc xu hướng xã hội.

Cách sử dụng
  1. Sondage d'opinion: Cuộc thăm dò ý kiến

    • Ví dụ: Un sondage d'opinion a été réalisé pour connaître les préférences des électeurs. (Một cuộc thăm dò ý kiến đã được thực hiện để biết sở thích của cử tri.)
  2. Sondage en ligne: Khảo sát trực tuyến

    • Ví dụ: Nous avons lancé un sondage en ligne pour recueillir des avis sur notre nouveau produit. (Chúng tôi đã phát động một cuộc khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến về sản phẩm mới của chúng tôi.)
  3. Sondage Gallup: Khảo sát Gallup

    • Đâymột loại hình khảo sát nổi tiếng, được thực hiện bởi công ty Gallup, thường dùng để đo lường ý kiến công chúng về nhiều vấn đề khác nhau.
Các biến thể từ gần giống
  • Sonder (động từ): có nghĩa là "thăm dò" hoặc "khảo sát"

    • Ví dụ: Ils vont sonder l'opinion des étudiants sur cette réforme. (Họ sẽ thăm dò ý kiến của sinh viên về cải cách này.)
  • Opinion (danh từ giống cái): ý kiến, quan điểm

Từ đồng nghĩa
  • Enquête: cuộc điều tra, khảo sát (thường mang ý nghĩa chính thức sâu hơn)
  • Interrogation: câu hỏi, phỏng vấn (không hoàn toàn giống, nhưng liên quan)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Faire un sondage: thực hiện một cuộc thăm dò

    • Ví dụ: Nous devons faire un sondage pour savoir ce que les gens pensent. (Chúng ta cần thực hiện một cuộc thăm dò để biết mọi người nghĩ .)
  • Être dans le vent: ý chỉ việc theo kịp xu hướng, có thể liên quan đến kết quả của các cuộc thăm dò.

Chú ý

Khi sử dụng từ "sondage", bạn cần lưu ý rằng thường đi kèm với các từ chỉ đối tượng hoặc chủ đề của cuộc khảo sát để người nghe có thể hiểu hơn về nội dung mục đích của cuộc thăm dò.

danh từ giống đực
  1. sự thăm dò dư luận

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gallup"