Characters remaining: 500/500
Translation

gallic

/'gælik/
Academic
Friendly

Từ "gallic" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latinh "Gallicus", có nghĩa liên quan đến người Gaul (Gaule) – một dân tộc cổ sốngvùng đất hiện nay Pháp một số khu vực lân cận. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "gallic" các khía cạnh liên quan:

Định nghĩa:
  1. Gallic (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc trưng cho người Gaul hoặc văn hóa của họ; thường dùng để chỉ những điều liên quan đến Pháp hoặc người Pháp.
  2. Gallic (danh từ): Trong hóa học, "gallic" có thể dùng để chỉ một loại axit (axit gallic), một hợp chất hữu cơ trong nhiều loại thực vật thường được sử dụng trong ngành thực phẩm dược phẩm.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • The Gallic culture is known for its rich history in art and cuisine. (Văn hóa Gaul nổi tiếng với lịch sử phong phú về nghệ thuật ẩm thực.)
    • She loves Gallic films that showcase French romance. ( ấy thích những bộ phim Gaul thể hiện tình yêu Pháp.)
  • Danh từ (hóa học):

    • Gallic acid is often used as a natural antioxidant in food preservation. (Axit gallic thường được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên trong bảo quản thực phẩm.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Gallicism: Một thuật ngữ hoặc phong cách đặc trưng cho tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ pháp hoặc từ vựng.
  • Gallicized: Hình thức đã được biến đổi để phù hợp hơn với phong cách hoặc ngôn ngữ của người Pháp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • French: Liên quan đến Pháp.
  • Celtic: Liên quan đến văn hóa của các dân tộc Celt, bao gồm người Gaul.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, từ "gallic" thường được sử dụng để tạo ra một bầu không khí hoặc cảm giác liên quan đến văn hóa Pháp, chẳng hạn như trong những tác phẩm của các nhà văn nổi tiếng như Victor Hugo hay Marcel Proust.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không cụm từ hoặc thành ngữ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "gallic". Tuy nhiên, bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ra những câu ý nghĩa mới, dụ: - "Embrace the Gallic spirit" (Ôm trọn tinh thần Gaul) có thể được hiểu khuyến khích mọi người chấp nhận tận hưởng văn hóa Pháp.

danh từ
  1. (hoá học) Galic

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "gallic"

Comments and discussion on the word "gallic"