Characters remaining: 500/500
Translation

galimafrée

Academic
Friendly

Từ "galimafrée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang nghĩamón ăn dở, món ăn xoàng, hay có thể hiểumột món ăn không ngon, không hấp dẫn. Tuy nhiên, từ này không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường mang tính chất cổ điển hoặc hài hước.

Định nghĩa
  • Galimafrée: Món ăn dở, xoàng, không ngon.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Je n'ai pas aimé ce plat, c'était une véritable galimafrée.
    • (Tôi không thích món này, đó thực sựmột món ăn dở.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Lors de ce dîner, le chef a préparé une galimafrée qui a déçu tous les invités.
    • (Trong bữa tối hôm đó, đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn dở khiến tất cả khách mời thất vọng.)
Biến thể cách sử dụng
  • "Galimafrée" có thể không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng có thể được dùng trong các bối cảnh hài hước hoặc châm biếm khi nói về một món ăn không đạt yêu cầu.
  • Có thể sử dụng trong các câu như:
    • Cette recette est une galimafrée, je ne la referai plus!
    • (Công thức nàymột món ăn dở, tôi sẽ không làm lại nữa!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Một số từ có nghĩa gần giống với "galimafrée" có thể kể đến như:
    • Mauvais plat (món ăn tệ)
    • Repas insipide (bữa ăn nhạt nhẽo)
Idioms cụm từ
  • Một số cụm từ có thể liên quan đến ẩm thực hoặc món ăn không ngon:
    • "C'est pas fameux": không ngon, không tuyệt vời.
    • "Avoir un goût de réchauffé": có vị như đồ ăn đã được hâm lại, chỉ những món ăn không tươi ngon.
Sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng từ "galimafrée" trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi viết các bài phê bình ẩm thực một cách hài hước. Từ này có thể tạo không khí vui tươi trong các cuộc trò chuyện hoặc văn bản.
danh từ giống cái
  1. (từ ; nghĩa ) món ăn dở, món ăn xoàng

Comments and discussion on the word "galimafrée"