Giải thích từ "galeate"
Từ "galeate" là một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Nó có nghĩa là "hình mũ" hoặc "hình cái mũ", thường dùng để mô tả một số loại hoa hoặc quả có hình dạng giống như một chiếc mũ, có thể có phần đỉnh nhô cao hoặc phần viền bao quanh.
Nghĩa cơ bản: "Galeate" dùng để miêu tả những bộ phận của thực vật (như hoa hoặc quả) có hình dáng giống chiếc mũ.
Biến thể: "Galeate" không có nhiều biến thể trong sử dụng, nhưng có thể gặp từ gốc "galea" (mũ) trong một số ngữ cảnh khác.
Không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "galeate". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của thực vật, có thể sử dụng một số cụm từ để làm rõ hơn: - "In the shape of a cap" (hình dạng giống như một chiếc mũ). - "Resembling a helmet" (giống như một chiếc mũ bảo hiểm).
"Many species of orchids exhibit galeate flowers, which serve as an adaptation to attract specific pollinators." (Nhiều loài lan có hoa galeate, điều này phục vụ như một sự thích nghi để thu hút các loài thụ phấn cụ thể.)
"The galeate structure of the fruit helps in protecting the seeds from environmental threats." (Cấu trúc galeate của quả giúp bảo vệ hạt khỏi các mối đe dọa từ môi trường.)
"Galeate" là một từ thuộc lĩnh vực thực vật học, miêu tả một hình dạng đặc biệt giống như chiếc mũ. Khi học từ này, bạn có thể liên hệ đến các từ gần giống và sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng của thực vật.