Characters remaining: 500/500
Translation

galeate

/'geilieit/
Academic
Friendly

Giải thích từ "galeate"

Từ "galeate" một tính từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. có nghĩa "hình " hoặc "hình cái ", thường dùng để mô tả một số loại hoa hoặc quả hình dạng giống như một chiếc , có thể phần đỉnh nhô cao hoặc phần viền bao quanh.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản: "Galeate" dùng để miêu tả những bộ phận của thực vật (như hoa hoặc quả) hình dáng giống chiếc .

    • dụ: "The flower of the plant is galeate, resembling a small cap." (Hoa của cây này hình dáng , giống như một chiếc nhỏ.)
  2. Biến thể: "Galeate" không nhiều biến thể trong sử dụng, nhưng có thể gặp từ gốc "galea" () trong một số ngữ cảnh khác.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Các từ như "capitate" ( hình dạng đầu) hoặc "umbellate" (hình chóp, giống như một cái ô) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng của thực vật, nhưng không hoàn toàn giống với "galeate".
  • Từ đồng nghĩa: "Helmet-shaped" (hình dạng giống như bảo hiểm) có thể được coi từ đồng nghĩa trong một số trường hợp.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến "galeate". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh mô tả hình dáng của thực vật, có thể sử dụng một số cụm từ để làm hơn: - "In the shape of a cap" (hình dạng giống như một chiếc ). - "Resembling a helmet" (giống như một chiếc bảo hiểm).

dụ nâng cao:
  • "Many species of orchids exhibit galeate flowers, which serve as an adaptation to attract specific pollinators." (Nhiều loài lan hoa galeate, điều này phục vụ như một sự thích nghi để thu hút các loài thụ phấn cụ thể.)

  • "The galeate structure of the fruit helps in protecting the seeds from environmental threats." (Cấu trúc galeate của quả giúp bảo vệ hạt khỏi các mối đe dọa từ môi trường.)

Tóm lại:

"Galeate" một từ thuộc lĩnh vực thực vật học, miêu tả một hình dạng đặc biệt giống như chiếc . Khi học từ này, bạn có thể liên hệ đến các từ gần giống sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hình dạng của thực vật.

tính từ
  1. (thực vật học) hình m

Comments and discussion on the word "galeate"