Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
ga-len
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (địa) d. Sun-fua chì tự nhiên, màu xám xanh, dẫn điện theo một chiều, dùng để phát hiện sóng điện từ trong một số máy vô tuyến điện.
Comments and discussion on the word "ga-len"