Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gần in Vietnamese - French dictionary
gần
gần đây
gần đến
gần bên
gần gũi
gần gặn
gần gụi
gần kề
gần như
gần xa
ngại ngần
ngần
ngần nào
ngần này
ngần ngại
ngần ngừ
tần ngần
tốt vô ngần
trắng ngần
vô ngần
xa gần