Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
gạch dưới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vạch một đường thẳng dưới một từ hay một dòng để tỏ ý nhấn mạnh cho người đọc chú ý.
Comments and discussion on the word "gạch dưới"