Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gương in Vietnamese - Vietnamese dictionary
gương
gương cầu
Gương ly loan
gương mẫu
gương mặt
gương nga
Gương Nga
gương nga
gương phẳng
gương sáng
gương trời
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
làm gương
nêu gương
noi gương
theo gương
treo gương