Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "góc"
chóc ngóc
gai góc
gan góc
góc bẹt
góc bù
góc cạnh
góc kề
góc khúc xạ
góc ngọn
góc nhà
góc nhị diện
góc nhọn
góc phản xạ
lóc ngóc
ngóc
ngóc đầu
ngóc ngách
đo góc
phạt góc
sắt góc
thẳng góc
vuông góc
xiên góc