Characters remaining: 500/500
Translation

génito-urinaire

Academic
Friendly

Từ "génito-urinaire" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực y học giải phẫu, có nghĩa là "thuộc về sinh dục tiết niệu". Cụ thể, từ này dùng để chỉ các cơ quan hệ thống liên quan đến chức năng sinh sản hệ thống bài tiết nước tiểu.

Định nghĩa
  • Génito-urinaire: Tính từ chỉ các cơ quan sinh dục tiết niệu, bao gồm các bộ phận như thận, bàng quang, niệu đạo, các cơ quan sinh sản.
Ví dụ sử dụng
  1. Hôpital génito-urinaire: Bệnh viện chuyên về các vấn đề liên quan đến hệ thống sinh dục tiết niệu.
  2. Infection génito-urinaire: Nhiễm trùng đường sinh dục tiết niệu, một tình trạng phổ biến nhiều người có thể gặp phải.
  3. Consultation génito-urinaire: Cuộc tư vấn liên quan đến các vấn đề sinh dục tiết niệu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "chirurgie génito-urinaire" (phẫu thuật tiết niệu sinh dục) hoặc "pathologie génito-urinaire" (bệnhliên quan đến hệ thống sinh dục tiết niệu).
Chú ý phân biệt
  • "Génital" (thuộc về sinh dục): Chỉ các cơ quan chức năng liên quan đến sinh sản.
  • "Urinaire" (thuộc về tiết niệu): Chỉ các cơ quan chức năng liên quan đến việc sản xuất bài tiết nước tiểu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Système reproducteur: Hệ thống sinh sản.
  • Appareil urinaire: Hệ thống tiết niệu.
  • Génito: liên quan đến sinh dục.
Idioms cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "génito-urinaire", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sức khỏe sinh sản tiết niệu trong các cuộc thảo luận y tế.

Tóm tắt

Từ "génito-urinaire" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về các vấn đề sức khỏe liên quan đến hệ thống sinh dục tiết niệu. Khi học từ này, bạn cần nhớ cách phân biệt với các từ gần nghĩa khác cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. (giải phẫu) học (thuộc) sinh dục tiết niệu
    • Organe génito-urinaire
      cơ quan sinh dục tiết niệu

Comments and discussion on the word "génito-urinaire"