Characters remaining: 500/500
Translation

gémellipare

Academic
Friendly

Từ "gémellipare" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để chỉ những con cái (femelle) khả năng sinh đôi. Đâymột từ ghép được tạo thành từ "gémelli" có nghĩa là "sinh đôi" (từ "jumeau" – sinh đôi) "pare" có nghĩa là "đẻ" hoặc "sinh sản".

Định nghĩa:
  • Gémellipare: Chỉ những con cái khả năng sinh sản đẻ ra hai con cùng lúc, nghĩasinh đôi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "Les espèces gémellipares sont fascinantes, car elles peuvent donner naissance à deux petits en même temps."
    • (Các loài gémellipare thật thú vị, chúng có thể sinh ra hai con cùng một lúc.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "Les chèvres gémellipares sont très recherchées par les éleveurs."
    • (Những con cái đẻ sinh đôi rất được các nhà chăn nuôi ưa chuộng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng "gémellipare" để nói đến những hiện tượng tự nhiên hoặc hiện tượng trong động vật liên quan đến việc sinh đôi, ví dụ như "la reproduction gémellipare" (sự sinh sản sinh đôi).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Jumeau: Đâydanh từ chỉ "sinh đôi" (có thểanh em sinh đôi).
  • Jumelle: Từ này cũng chỉ "sinh đôi" nhưng thường dùng để chỉ các con cái sinh đôi.
  • Gémelli: Từ này có nghĩa là "sinh đôi" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bipare: Có nghĩa là đẻ đôi, nhưng không nhất thiết phảisinh đôi, có thể chỉ đơn giản là đẻ ra hai con.
  • Multiple: Có nghĩanhiều, có thể dùng để nói về việc sinh sản nhiều con cùng lúc, nhưng không cụ thể chỉ sinh đôi.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, trong tiếng Pháp không cụm từ hoặc idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "gémellipare". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh nói về việc sinh sản hoặc đa dạng sinh học.

tính từ
  1. đẻ sinh đôi
    • Femelle gémellipare
      con cái đẻ sinh đôi

Comments and discussion on the word "gémellipare"