Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gá in Vietnamese - English dictionary
ba gác
bát ngát
canh gác
cá gáy
chán ngán
chim gáy
chơi gái
con gái
dắt gái
em gái
gá
gác
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gác lửng
gác xép
gái
gái điếm
gái góa
gái giang hồ
gái nhảy
gái tơ
gán
gánh
gánh hát
gáo
gáy
gáy sách
gấp gáp
gốc gác
gồng gánh
giai gái
giởn tóc gáy
nóng gáy
nặng gánh
ngai ngái
ngam ngám
ngan ngán
ngao ngán
ngau ngáu
ngay ngáy
ngách
ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngán nỗi
ngán ngẩm
ngáng
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngát
ngáy
ngóc ngách
ngứa ngáy
ngổ ngáo
ngõ ngách
nghếch ngác
ngơ ngác
ngơ ngáo
nhà gá
nhà gác
nhà gái
nhát gái
phải gái
quá ngán
sân gác
sởn gáy
vọng gác