Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
phân ngành
qua ngày
quáng gà
rạng ngày
rận gà
ruột gà
sáng ngày
seo gà
tá gà
từ ngày
tối ngày
tốt ngày
tháng ngày
tháp ngà
thẻ ngà
thường ngày
trắng ngà
trứng gà
trăm ngày
tre là ngà
tường cánh gà
xì-gà
xem ngày
ương gàn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last